--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dehong dai
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dehong dai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehong dai
+ Noun
một nhánh của ngôn ngữ Tai
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Tai Nuea
Chinese Shan
Dehong Dai
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
dehong dai
:
một nhánh của ngôn ngữ Tai
+
lồng lộng
:
high and large; immensecao lồng lộngvery high
+
giờ làm thêm
:
overtime
+
hương hoa
:
Joss-sticks and flowers (offerings to deities when worshipping them)Bày hương hoa lên bàn thờTo arrange joss-sticks and flowers on the altar
+
lủng lẳng
:
Dangle, hang down looselyMấy cái giò treo lủng lẳng ở bếpsome vylinders of meat paste were dangling in the kichen